Vòng 34
19:00 ngày 30/04/2022
Alaves
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Villarreal
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Villarreal Villarreal
Victor Laguardia Cisneros 1 - 0
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
match goal
4'
Gonzalo Escalante 2 - 0
Kiến tạo: Ruben Duarte Sanchez
match goal
31'
41'
match yellow.png ౠ Boulaye Dia
46'
match change Juan Marcos Foyth
Ra sân: Pau Torres
46'
match change Giovani Lo Celso
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
47'
match goal 2 - 1 Samuel Chimerenka Chukwueze
Kiến tạo: Giovani Lo Celso
꧑ Manu Garcia match yellow.png
52'
58'
match change Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
58'
match change Etienne Capoue
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Martin Aguirregabiria
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
match change
64'
❀ Gonzalo Escalante match yellow.png
69'
75'
match change Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Vicente Iborra
76'
match yellow.png ﷺ Etienne Capoue
ജ Victor Laguardia Cisneros match yellow.png
80'
Pere Pons Riera
Ra sân: Manu Garcia
match change
82'
Tomas Pina Isla
Ra sân: Gonzalo Escalante
match change
87'
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Luis Rioja
match change
87'
꧋ David Remeseiro Salgueiro, Jason match yellow.png
90'
🐲 Ruben Duarte Sanchez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔥 Hỏng phạt đền match phan luoiꦰ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝄹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
250
 
Số đường chuyền
 
533
70%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
84
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Matthew Miazga
26
Abdelkabir Abqar
24
Miguel De la Fuente
8
Tomas Pina Isla
2
Nahuel Tenaglia
18
Facundo Pellistri Rebollo
25
David Remeseiro Salgueiro, Jason
7
Manuel Javier Vallejo Galvan
21
Martin Aguirregabiria
20
Pere Pons Riera
15
Antonio Moya Vega
13
Antonio Sivera Salva
Alaves Alaves 4-2-3-1
4-2-3-1 Villarreal Villarreal
1
Flores
3
Sanchez
22
Lejeune
5
Cisneros
23
Jimenez
6
Ndiaye
16
Escalant...
11
Rioja
14
Garcia
17
Ortega
9
Mato,Jos...
1
Andres
25
Aurier
22
Mandi
4
Torres
24
Sag
10
Iborra
5
Munoz,Pa...
11
Chukwuez...
14
Munoz
23
Bordonad...
16
Dia

Substitutes

17
Giovani Lo Celso
9
Francisco Alcacer,Paco
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
35
Filip Jorgensen
13
Geronimo Rulli
20
Ruben Pena Jimenez
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
6
Etienne Capoue
8
Juan Marcos Foyth
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Matthew Miazga 4
Abdelkabir Abqar 26
Miguel De la Fuente 24
Tomas Pina Isla 8
Nahuel Tenaglia 2
Facundo Pellistri Rebollo 18
David Remeseiro Salgueiro, Jason 25
Manuel Javier Vallejo Galvan 7
Martin Aguirregabiria 21
Pere Pons Riera 20
Antonio Moya Vega 15
Antonio Sivera Salva 13
Alaves Villarreal
17 Giovani Lo Celso
9 Francisco Alcacer,Paco
12 Pervis Josue Estupinan Tenorio
35 Filip Jorgensen
13 Geronimo Rulli
20 Ruben Pena Jimenez
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
6 Etienne Capoue
8 Juan Marcos Foyth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 48.33%
17 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.8
48.6% Kiểm soát bóng 50.5%
17.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (26trận)
Chủ Khách
Villarreal (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
2
1
2
3