

0.86
1.02
1.05
0.81
1.86
3.60
4.45
1.04
0.86
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito

Kiến tạo: Daniel Raba Antoli
Ra sân: Antonio Blanco

Ra sân: Carlos Martin

Ra sân: Jon Guridi


Ra sân: Daniel Raba Antoli
Ra sân: Nahuel Tenaglia



Ra sân: Diego Garcia Campos
Kiến tạo: Joan Joan Moreno




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
൩
🦩Phảᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚn lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💎
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 3 | 41 | 6.87 | |
24 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 21 | 6.38 | |
22 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 5 | 1 | 77 | 6.62 | |
11 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.26 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 7 | 1 | 42 | 6.33 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 29 | 6.88 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 62.5% | 4 | 1 | 36 | 7.14 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 2 | 1 | 61 | 6.86 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 61 | 6.58 | |
19 | Stoichkov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 20 | 6.32 | |
20 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 9 | 6.36 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 27 | 6.35 | |
15 | Carlos Martin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.06 | |
12 | Santiago Mourino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 2 | 68 | 6.59 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 16 | 1 | 51 | 7.63 |
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 4 | 37 | 7 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 2 | 49 | 7.7 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 2 | 0 | 51 | 7.25 | |
3 | Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 7 | 6.12 | |
24 | Julian Chicco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 5.92 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 43 | 6.99 | |
10 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 6 | 1 | 47 | 8.16 | |
7 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 3 | 50 | 8.5 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 2 | 36 | 6.74 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 49 | 6.8 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 6.95 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.34 | |
19 | Diego Garcia Campos | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ