

0.79
1.09
0.95
0.80
2.38
3.10
2.80
0.78
1.11
0.76
1.11
Diễn biến chính





Ra sân: Ricardo Rodriguez
Ra sân: Tomás Conechny

Ra sân: Stoichkov


Ra sân: Aitor Ruibal

Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez


Ra sân: Pablo Fornals
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike


Ra sân: Ander Guevara Lajo


Ra sân: Marc Bartra Aregall

Ra sân: Carlos Vicente


Bàn thắng
Phạt đền
🅷
Hỏng phạt đền
🤪
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛦
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.33 | |
4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 39 | 5.77 | |
22 | Moussa Diarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
10 | Tomás Conechny | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 12.5% | 2 | 1 | 24 | 6.32 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 33 | 6.88 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 6 | 1 | 52 | 7.14 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 1 | 46 | 7.11 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 53 | 6.65 | |
19 | Stoichkov | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 28 | 6.29 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 6 | 0 | 56 | 6.96 | |
20 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 0 | 54 | 6.95 | |
15 | Carlos Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.07 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 8 | 1 | 52 | 6.97 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Miguel Jimenez Lopez | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.43 | |
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 4 | 69 | 7.07 | |
12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 44 | 6.74 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 91 | 75 | 82.42% | 0 | 3 | 105 | 7.27 | |
1 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.59 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 70 | 6.09 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 2 | 0 | 64 | 6.76 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 70 | 7.22 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 1 | 50 | 6.89 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 1 | 69 | 6.63 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 44 | 6.28 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 22 | 6.43 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.06 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.33 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 26 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ