Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 10/12/2021
Alashkert
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Alashkert Alashkert
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
47'
match change Sherran Yeini
Ra sân: Enric Saborit
Jose Embalo
Ra sân: Vincent Bezecourt
match change
58'
64'
match change Dan Biton
Ra sân: Avraham Rikan
64'
match change Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Ido Shahar
64'
match change Brandley Kuwas
Ra sân: Matan Hozez
71'
match change Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Maor Kandil
Rumyan Hovsepyan
Ra sân: Artak Grigoryan
match change
72'
Artak Yedigaryan
Ra sân: James Santos das Neves
match change
72'
Dejan Boljevic 1 - 0
Kiến tạo: Marko Milinkovic
match goal
78'
Nixon Darlanio Reis Cardoso
Ra sân: Marko Milinkovic
match change
83'
87'
match yellow.png  ✅ Eden Shamir 💃 
90'
match goal 1 - 1 Eylon Haim Almog

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💃  Hỏng phạt đền ౠ  match phan luoi Phản lưới nhà ♒ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🀅 Thay người  ꦺ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alashkert Alashkert
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
298
 
Số đường chuyền
 
648
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
10
8
 
Thử thách
 
11
84
 
Pha tấn công
 
129
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Jose Embalo
9
Rumyan Hovsepyan
86
Nixon Darlanio Reis Cardoso
20
Aghvan Papikyan
17
Artak Yedigaryan
Alashkert Alashkert 4-1-2-1-2
4-3-3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
22
Cancarev...
33
Boljevic
2
Andrade
5
Kadio
55
Kryuchko...
27
Khurtsid...
16
Bezecour...
21
Grigorya...
7
Gome
88
Neves
95
Milinkov...
19
Tenenbau...
30
Kandil
5
Nachmias
3
Baltaxa
4
Saborit
36
Shahar
18
Shamir
22
Rikan
29
Almog
20
Khalaila
7
Hozez

Substitutes

11
Tal Ben Haim
10
Dan Biton
27
Ofir Davidadze
28
Andre Geraldes de Barros
6
Dan Glazer
23
Eyal Golasa
44
Luis Hernandez Rodriguez
16
Gavriel Kanichowsky
17
Brandley Kuwas
9
Stipe Perica
21
Sherran Yeini
33
Or Yitzhak
Đội hình dự bị
Alashkert Alashkert
Jose Embalo 70
Rumyan Hovsepyan 9
Nixon Darlanio Reis Cardoso 86
Aghvan Papikyan 20
Artak Yedigaryan 17
Alashkert Maccabi Tel Aviv
11 Tal Ben Haim
10 Dan Biton
27 Ofir Davidadze
28 Andre Geraldes de Barros
6 Dan Glazer
23 Eyal Golasa
44 Luis Hernandez Rodriguez
16 Gavriel Kanichowsky
17 Brandley Kuwas
9 Stipe Perica
21 Sherran Yeini
33 Or Yitzhak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 60%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.4
3 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 1.9
2.4 Sút trúng cầu môn 5.2
51.7% Kiểm soát bóng 58.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alashkert (19trận)
Chủ Khách
 Macca🍨bi Tel Aviv (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
1
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
3
2
3
8