Vòng 14
22:45 ngày 30/01/2025
Al-Arabi SC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Al-Sadd
Địa điểm: Lusail Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.01
-1
0.83
O 3.75
0.92
U 3.75
0.90
1
4.40
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 0.5
0.17
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Phút
Al-Sadd Al-Sadd
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 1 - 0
Kiến tạo: Isaac Lihadji
match goal
18'
34'
match yellow.png  Giovani Henrique Amorim da Sil ไ ꦕ
🍎 Abdou Dia🌌llo match hong pen
43'
 💧 Ahmed Fathi  ꦿ match yellow.png
45'
50'
match yellow.png  𒁃 Mohamed Camara
54'
match goal 1 - 1 Rafael Sebastian Mujica Garcia
Kiến tạo: Romain Saiss
56'
match yellow.png Tarek Salman 𒀰
76'
match pen 1 - 2 Akram Afif
88'
match goal 1 - 3 Rafael Sebastian Mujica Garcia
Kiến tạo: Akram Afif

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ཧ match phan luoi 💜 Phản𝓰 lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ⭕Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al-Sadd Al-Sadd
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
401
 
Số đường chuyền
 
429
16
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
4
72
 
Pha tấn công
 
106
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.2
3 Thẻ vàng 2
5.9 Sút trúng cầu môn 4.1
52.1% Kiểm soát bóng 55.8%
10.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Arabi SC (31trận)
Chủ Khách
Al-Sadd (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
2
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
3
0
2
3