Kết quả trận Alanyaspor vs Sivasspor, 23h00 ngày 31/05


1.01
0.85
0.87
0.97
1.70
3.70
4.20
0.93
0.91
0.30
2.40
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Alanyaspor vs Sivasspor


Kiến tạo: Jure Balkovec


Ra sân: Oguzhan Aksoy

Ra sân: Bengadli Fode Koita
Kiến tạo: Nicolas Janvier

Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena


Ra sân: Veljko Simic
Ra sân: Enes Keskin


Ra sân: Turac Boke

Ra sân: Ziya Erdal
Ra sân: Fidan Aliti

Ra sân: Yusuf Karagoz

Ra sân: Arda Usluoglu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐠
Phản lưới nhà
♒ 🦩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alanyaspor VS Sivasspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Alanyaspor vs Sivasspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 36 | 6.68 | |
7 | Efecan Karaca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 26 | 6.39 | |
52 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.3 | |
29 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 46 | 93.88% | 2 | 1 | 58 | 7.4 | |
5 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 6.48 | |
17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 60 | 54 | 90% | 1 | 1 | 67 | 6.65 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 44 | 6.61 | |
99 | Yusuf Karagoz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
8 | Enes Keskin | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 40 | 7.75 | |
15 | Arda Usluoglu | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 20 | 6.54 | |
2 | Batuhan Yavuz | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 35 | 6.56 |
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
17 | Emrah Bassan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
58 | Ziya Erdal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
55 | Bengadli Fode Koita | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 6.02 | |
22 | Veljko Simic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 26 | 6.22 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 30 | 6.05 | |
14 | Samba Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 36 | 6.34 | |
23 | Alaaddin Okumus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 51 | 6.2 | |
46 | Turac Boke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 5.56 | |
53 | Emirhan Basyigit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 24 | 5.87 | |
25 | Oguzhan Aksoy | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ