

0.95
0.95
0.88
1.00
2.15
3.28
3.02
0.72
1.21
0.33
2.25
Diễn biến chính


Ra sân: Efecan Karaca





Ra sân: Federico Macheda
Kiến tạo: Fidan Aliti







Ra sân: Matej Hanousek

Kiến tạo: Pedrinho
Ra sân: Nicolas Janvier

Ra sân: Jure Balkovec


Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Florent Hadergjonaj

Bàn thắng
Phạt đền
🃏
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
๊
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 51 | 6.38 | |
8 | Leroy Fer | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 39 | 5.48 | |
7 | Efecan Karaca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
29 | Jure Balkovec | Defender | 2 | 1 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 10 | 1 | 94 | 6.96 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 2 | 0 | 78 | 6.42 | |
5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 1 | 106 | 95 | 89.62% | 0 | 2 | 116 | 6.76 | |
28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.22 | |
17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 0 | 42 | 6.19 | |
20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 22 | 6.46 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 74 | 6.69 | |
4 | Furkan Bayir | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 3 | 14 | 6.28 | |
2 | Nuno Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 101 | 93.52% | 0 | 1 | 120 | 7.15 | |
11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 7 | 1 | 74 | 6.27 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Federico Macheda | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 4 | 13 | 6.32 | |
70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 50 | 6.35 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 64 | 7.7 | |
9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 10 | 6.29 | |
5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 44 | 6.16 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 38 | 5.38 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 3 | 0 | 4 | 46 | 33 | 71.74% | 3 | 1 | 63 | 7.42 | |
7 | Anastasios Chatzigiovannis | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 41 | 6.39 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 0 | 47 | 6.64 | |
45 | Yildirim Mert Cetin | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.13 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 5.43 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 1 | 68 | 6.4 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 36 | 6.37 | |
4 | Atakan Cankaya | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 28 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ