

0.90
0.80
0.75
0.85
3.45
3.30
1.80
0.68
0.97
0.70
0.90
Diễn biến chính




Kiến tạo: Aschraf El Mahdioui

Ra sân: Saleh Al-Harthi


Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Saeed Al-Rubaie


Ra sân: Alex Collado Gutierrez



Ra sân: Muath Faquihi

Ra sân: Flavio Medeiros da Silva

Ra sân: Leandre Tawamba Kana

Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari


Bàn thắng
Phạt đền
⛦
Hỏng phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒉰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 54 | 6.6 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 1 | 44 | 7.5 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 3 | 53 | 6.5 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
17 | Sharafi Al-Saleem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 25 | 7.2 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 97 | 85 | 87.63% | 0 | 1 | 113 | 7.7 | |
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 77 | 7.2 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 7 | 3 | 4 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 91 | 7.5 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 99 | 92 | 92.93% | 0 | 0 | 113 | 7.9 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 78 | 8 | |
14 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 4 | 78 | 7.4 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 39 | 7.8 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 88 | 7.2 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 7.4 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 60 | 7.3 | |
7 | Sattam Al-Roqi | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ