

0.90
0.94
1.00
0.80
3.55
3.55
1.93
0.77
1.07
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Hussain Al-Sabiyani



Kiến tạo: Saviour Godwin




Ra sân: Daniel Castelo Podence

Ra sân: Gustavo Leonardo Cuellar Gallego


Ra sân: Saleh Al-Abbas

Ra sân: Knowledge Musona

Ra sân: Awdh Khamis Faraj

Ra sân: Saviour Godwin

Ra sân: Christian Bassogog


Bàn thắng
Phạt đền
🥀 Hỏng phạt đền
𝔉
ꦐ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
﷽ Thay người
ꦺ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 40 | 7.9 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 43 | 6.4 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 36 | 7.8 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 36 | 6.5 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 41 | 6.8 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.3 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 38 | 7.4 | |
16 | Diego de Sousa Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 7 | 6.5 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
15 | Naif Assery | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.8 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 1 | 84 | 6.7 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 65 | 56 | 86.15% | 7 | 1 | 79 | 7.8 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 36 | 7 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 2 | 55 | 7.5 | |
33 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 29 | 7 | |
70 | Haroune Camara | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 2 | 102 | 91 | 89.22% | 3 | 0 | 122 | 7.9 | |
5 | Nader Al-Sharari | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 73 | 6.9 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 0 | 78 | 7.7 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 0 | 52 | 6.9 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 45 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ