

0.79
1.03
0.84
0.86
1.53
3.75
5.00
0.80
1.04
0.74
1.08
Diễn biến chính



Ra sân: Hassan Al-Habib

Ra sân: Eid Al-Muwallad


Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin



Ra sân: Saviour Godwin


Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri


Ra sân: Andre Gray

Bàn thắng
Phạt đền
🍎
Hỏng phạt đền
🍌
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧔
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 7 | 69 | 7.4 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 26 | 7 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 31 | 6.2 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 35 | 5.8 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 2 | 58 | 7.1 | |
14 | Ahmed Mostafa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
77 | Hassan Al-Habib | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 32 | 6.8 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 6 | 3 | 64 | 6.7 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 5 | 50 | 6.9 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 2 | 47 | 6.4 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 3 | 70 | 6.9 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
29 | Yaseen Al-Zubaidi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 1 | 8 | 6.6 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 7 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 1 | 48 | 7.1 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 6 | 3 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 11 | 0 | 71 | 8.5 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 1 | 54 | 6.6 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 2 | 54 | 7.1 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 2 | 47 | 7.5 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 59 | 6.8 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 34 | 6.9 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 62 | 7.2 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 59 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ