

1.05
0.83
0.75
1.05
2.17
3.30
2.97
1.19
0.74
0.96
0.92
Diễn biến chính




Ra sân: Mohammed Al Khabrani

Kiến tạo: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Saleh Aboulshamat

Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza

Ra sân: Saviour Godwin

Ra sân: Mohammed Al Saeed


Ra sân: Eid Al-Muwallad

Ra sân: Awdh Khamis Faraj


Ra sân: Murad Al-Hawsawi





Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦜ
Phản lưới nhà
𝕴 𒅌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍒 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Damion Lowe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 3 | 44 | 6.4 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 35 | 5.8 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 36 | 7 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 5 | 4 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 40 | 7.5 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 29 | 5.9 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 9 | 2 | 53 | 6.7 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 42 | 6.1 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 46 | 6.6 | |
15 | Naif Assery | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.6 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 2 | 29 | 8.1 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 0 | 57 | 6.6 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 2 | 53 | 7.3 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 7.2 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 7.5 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 52 | 6.9 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 44 | 7.8 | |
14 | Ali Al Shaafi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
19 | Mohammed Al Abdullah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 42 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ