

0.81
1.05
1.05
0.79
5.50
5.00
1.48
0.86
1.04
0.25
2.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Moussa Diaby
Ra sân: Awdh Khamis Faraj



Ra sân: Mario Mitaj
Ra sân: Mohammed Juhaif



Ra sân: Ibrahima Kone

Ra sân: Diego de Sousa Ferreira



Kiến tạo: Steven Bergwijn

Ra sân: Steven Bergwijn



Ra sân: Saad Al Mousa
Bàn thắng
Phạt đền
💜 Hỏng phạt🔯 đền
Ph﷽ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𝕴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 0 | 58 | 7.5 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 70 | 7.3 | ||
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 7 | 0 | 50 | 6.8 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | 0 | 0 | 6 | 46 | 40 | 86.96% | 8 | 0 | 70 | 8 | ||
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7 | |
16 | Diego de Sousa Ferreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 45 | 6.9 | |
2 | Mohammed Al Saeed | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.4 | ||
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | ||
15 | Naif Assery | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 22 | 6.6 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Forward | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 46 | 7.5 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 69 | 6.7 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 50 | 7.1 | |
10 | Houssem Aouar | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 1 | 70 | 7.1 | |
19 | Moussa Diaby | Forward | 1 | 1 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 6 | 0 | 50 | 7 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 85 | 73 | 85.88% | 2 | 3 | 100 | 7.6 | |
80 | Hamed Alghamdi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 58 | 6.3 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 4 | 0 | 37 | 6.4 | |
6 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 2 | 85 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ