

Diễn biến chính


Kiến tạo: Hamad Al-Mansour



Ra sân: Abdurahman Al Dakheel






Ra sân: Ben Traore

Ra sân: Majed Qasheesh


Ra sân: Alex Collado Gutierrez

Ra sân: Juan Sebastian Pedroza


Ra sân: Mohammed Abusabaan
Ra sân: Florin Lucian Tanase

Ra sân: Saviour Godwin

Kiến tạo: Florin Lucian Tanase


Kiến tạo: Faiz Selemanie

Bàn thắng
Phạt đền
🦄
Hỏng phạt đền
🐓
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 35 | 6.7 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 6 | 44 | 8.6 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 40 | 7.2 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 1 | 33 | 7.4 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 47 | 7.5 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 4 | 57 | 7 | |
13 | Masalah Al-Shaekh | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.7 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Mohammed Abusabaan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 62 | 7.2 | |
23 | Ibrahim Zaied | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 37 | 7.4 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 80 | 7.8 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 2 | 86 | 6.5 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 6 | 1 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 64 | 7.6 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
21 | Ben Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 2 | 64 | 6.8 | |
34 | Abdurahman Al Dakheel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 64 | 49 | 76.56% | 0 | 1 | 91 | 7.3 | |
6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 72 | 7.1 | |
15 | Ammar Al Najjar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ