

0.94
0.76
0.83
0.77
14.00
7.60
1.06
0.79
0.86
0.91
0.69
Diễn biến chính



Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira





Ra sân: Sharafi Al-Saleem



Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic

Ra sân: Yasir Al-Shahrani

Ra sân: Ruben Neves



Ra sân: Alex Collado Gutierrez

Ra sân: Saviour Godwin


Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Bàn thắng
Phạt đền
🍸
Hỏng phạt đền
♚
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 0 | 0 | 44 | 8.2 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 53 | 6.3 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 5.3 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
13 | Masalah Al-Shaekh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
17 | Sharafi Al-Saleem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 0 | 87 | 8 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 54 | 7.5 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 25 | 7.5 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 3 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 1 | 101 | 9.9 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 51 | 7.6 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 74 | 7.5 | |
7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 8.1 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 61 | 7.2 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 4 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 89 | 7.7 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
14 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ