Vòng 9
09:00 ngày 22/02/2023
Alajuelense
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Cartagines Deportiva SA
Địa điểm: Estadio Alejandro Morera Soto
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃

Diễn biến chính

Alajuelense Alajuelense
Phút
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
Johan Alberto Venegas Ulloa 1 - 0 match goal
15'
35'
match goal 1 - 1 Jeikel Francisco Venegas Mc Carthy  🐟
ꦫ  Erick Cabalceta match yellow.png
37'
ꦏ Johan Alberto Venegas Ulloa 🌞 match yellow.png
44'
ཧ 𝄹Giancarlo Gonzalez match yellow.png
45'
45'
match yellow.png  🐭 Jeikel Francisco Venegas Mc Carthy 🌊 
Giovanni Alexander Lopez Yepes 2 - 1 match goal
46'
Johan Alberto Venegas Ulloa 3 - 1 match goal
54'
57'
match yellow.png Jose Vargas  ಞ
🦩 ༺ Ian Lawrence  match yellow.png
78'
80'
match pen 3 - 2 Marcel Hernandez
♔ Giovanni Alexander Lopez Yepes match yellow.png
86'
 Celso Borges 🐓 match yellow.png
88'
90'
match yellow.png ꧟  Michael Barrantes𓂃 Rojas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐎  Hỏng phạt đền  ꧂ match phan luoi  𝄹 ಌ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🧔 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alajuelense Alajuelense
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
109
 
Pha tấn công
 
107
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 54%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4.6
56.1% Kiểm soát bóng 52.1%
11.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alajuelense (35trận)
Chủ Khách
Car🐻tagines Deportiva SA (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
6
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
0
4
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
4
1
1