

0.95
0.84
0.95
0.85
1.23
7.20
8.60
0.87
0.97
1.05
0.79
Diễn biến chính






Ra sân: Abdulrahman Al-Anazi


Ra sân: Emmanuel Boateng
Ra sân: Gabriel Veiga

Ra sân: Bassam Al Hurayji

Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani

Ra sân: Abdulkarim Darisi


Kiến tạo: Franck Kessie


Ra sân: Johann Berg Gudmundsson

Ra sân: Hamed Al-Maghati
Ra sân: Ali Majrashi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💙 🌼
♎ 🐼 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 1 | 57 | 7.6 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 6 | 1 | 5 | 49 | 43 | 87.76% | 3 | 0 | 69 | 7.3 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 7.3 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 6 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 1 | 96 | 8.4 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 3 | 105 | 7.6 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 74 | 89.16% | 0 | 4 | 90 | 7.5 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 36 | 7.2 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 1 | 23 | 6.4 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 8 | 0 | 63 | 7.2 | |
11 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 34 | 6.8 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 1 | 1 | 59 | 6.8 | |
45 | Abdulkarim Darisi | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.4 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 2 | 37 | 6.7 | |
21 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 23 | 7.3 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 44 | 6.3 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
32 | Sattam Al-Roqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
70 | Abdulrhman Al Anzi | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 30 | 7 | ||
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
4 | Ziad Al-Hunaiti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
66 | Mohammed Barnawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
11 | Hamed Taleb | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 2 | 30 | 6.4 | |
18 | Malik Al Shammary | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 35 | 6.9 | |
15 | Faraj | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ