Vòng Groups West
23:00 ngày 04/11/2024
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Al Shorta
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
0.99
O 3
0.95
U 3
0.87
1
1.22
X
5.25
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.94
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al Shorta Al Shorta
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Ziyad Mubarak Al Johani
match goal
14'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal awꦑarded match var
16'
 Gabriel Veiga Penalty awarded ಞ match var
21'
ܫꦇ  Franck Kessie match hong pen
25'
26'
match yellow.png  Ahmed ꦗYahia Alwan
29'
match goal 1 - 1 Sajad Jassem
Kiến tạo: Mohammed Dawood Yaseen
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
match goal
45'
46'
match change Faisal Jasim
Ra sân: Fahd Youssef
Firas Al-Buraikan 3 - 1
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match goal
53'
Riyad Mahrez 4 - 1
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
match goal
61'
Riyad Mahrez 5 - 1
Kiến tạo: Ziyad Mubarak Al Johani
match goal
65'
 Riyad M🌟ahrez Goal awarded 🐼 match var
66'
67'
match change Idrissa Niang
Ra sân: Sajad Jassem
67'
match change Mahmoud Mawas
Ra sân: Mohanad Ali
Ivan Toney
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
69'
Alexsander
Ra sân: Franck Kessie
match change
69'
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
69'
81'
match change Bassam Shakir
Ra sân: Ameer Sabah Khudhair
Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
81'
86'
match yellow.png  🦩 Abdulrazzaq Qasim
Mohammed Sulaiman
Ra sân: Roger Ibanez Da Silva
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🦩 match phan luoi ღ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ✃ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al Shorta Al Shorta
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
540
 
Số đường chuyền
 
323
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
5
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
9
5
 
Thử thách
 
7
37
 
Long pass
 
25
92
 
Pha tấn công
 
64
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

62
Abdullah Abdo
15
Abdullah Al-Ammar
11
Alexsander
26
Fahd Al Hamad
6
Bassam Al Hurayji
8
Sumaihan Al Nabit
19
Fahad Al Rashidi
39
Yaseen Al-Zubaidi
45
Abdulkarim Darisi
55
Bader Kabli
5
Mohammed Sulaiman
99
Ivan Toney
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
4-5-1 Al Shorta Al Shorta
1
Al-Sanbi
31
Yaslam
3
Silva
46
Hamed
27
Majrashi
30
Johani
79
Kessie
9
Al-Burai...
24
Veiga
7
2
Mahrez
10
2
Oliveira
1
Basil
6
Jassem
36
Banga
4
Tekreeti
15
Alwan
29
Yaseen
25
Qasim
27
Khudhair
30
Youssef
9
Wahid
18
Ali

Substitutes

21
Ahmad Hassan
7
Mahmoud Mawas
5
Rewan Amin
24
Faisal Jasim
8
Akam Hashem
22
Mohammad Kareem
20
Idrissa Niang
11
Bassam Shakir
19
Mohamed Faisal Abu Zraiq
28
Lucas Esquerdinha
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abdullah Abdo 62
Abdullah Al-Ammar 15
Alexsander 11
Fahd Al Hamad 26
Bassam Al Hurayji 6
Sumaihan Al Nabit 8
Fahad Al Rashidi 19
Yaseen Al-Zubaidi 39
Abdulkarim Darisi 45
Bader Kabli 55
Mohammed Sulaiman 5
Ivan Toney 99
Al-Ahli SFC Al Shorta
21 Ahmad Hassan
7 Mahmoud Mawas
5 Rewan Amin
24 Faisal Jasim
8 Akam Hashem
22 Mohammad Kareem
20 Idrissa Niang
11 Bassam Shakir
19 Mohamed Faisal Abu Zraiq
28 Lucas Esquerdinha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
1.67 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 50.67%
16.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 5.1
2.8 Thẻ vàng 1.8
6.3 Sút trúng cầu môn 5.1
50.4% Kiểm soát bóng 38.2%
15 Phạm lỗi 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (32trận)
Chủ Khách
Al Shorta (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
1
2
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
8
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
7
1
4