Kết quả trận Al-Ahli SFC vs Al Kholood, 01h00 ngày 18/05


0.92
0.90
1.03
0.81
1.25
6.00
9.50
0.88
0.96
0.18
3.40
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Kholood







Kiến tạo: Ziyad Mubarak Al Johani




Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani

Kiến tạo: Merih Demiral

Ra sân: Alexsander

Ra sân: Matteo Dams




Ra sân: Hammam Al-Hammami

Ra sân: Hamdan Al-Shammari

Ra sân: Kevin NDoram

Ra sân: Merih Demiral


Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Firas Al-Buraikan


Ra sân: Myziane Maolida
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn♉⛎g phạt đền
Phản lưới nhà
♏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Ahli SFC VS Al Kholood


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Ahli SFC vs Al Kholood
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 39 | 37 | 94.87% | 7 | 0 | 55 | 7.9 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 32 | 7.7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 1 | 91 | 7.1 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 2 | 84 | 7.5 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.6 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 34 | 6.1 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 7.6 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 1 | 57 | 6.6 | |
11 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 57 | 7.4 | |
32 | Matteo Dams | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 54 | 6.8 | |
14 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 0 | 58 | 7.1 | |
45 | Abdulkarim Darisi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
5 | Mohammed Sulaiman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 38 | 6.5 | |
27 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 42 | 6.4 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
11 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 33 | 6.6 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 35 | 6.7 | |
6 | Ambrose Ochigbo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
20 | Bassem Al-Arini | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ