Kết quả trận Al-Ahli SFC vs Al Kholood, 01h00 ngày 18/05

Vòng 32
01:00 ngày 18/05/2025
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (0 - 0)
Al Kholood
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
+1.75
0.90
O 3.5
1.03
U 3.5
0.81
1
1.25
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
0.96
O 0.5
0.18
U 0.5
3.40

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Kholood

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al Kholood Al Kholood
♋   Ali Majrashi 💙 match yellow.png
29'
  Ivaౠn Toney Penalty cancelled 🔜 match var
40'
44'
match yellow.png Mohammed Hussain🦩 Sawan 
45'
match yellow.png   Hamdan ❀Al-Sha🌟mmari
🙈 Roger Ibanez Da Silva 🦩   match yellow.png
45'
Firas Al-Buraikan 1 - 0
Kiến tạo: Ziyad Mubarak Al Johani
match goal
48'
60'
match phan luoi 1 - 1 Matteo Dams(OW)
65'
match yellow.png ♛  Aliou Dieng
Riyad Mahrez 2 - 1 match goal
66'
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
69'
Sumaihan Al Nabit 3 - 1
Kiến tạo: Merih Demiral
match goal
77'
Eid Al-Muwallad
Ra sân: Alexsander
match change
80'
Saad Yaslam
Ra sân: Matteo Dams
match change
80'
🐭 Sumaihan Al Nabit Penalty awarded match var
83'
84'
match yellow.png ✱ William Troost-Ekong 
85'
match change Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Hammam Al-Hammami
85'
match change Abdulfattah Asiri
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
85'
match change Ambrose Ochigbo
Ra sân: Kevin NDoram
Ivan Toney 4 - 1 match pen
86'
Mohammed Sulaiman
Ra sân: Merih Demiral
match change
89'
89'
match change Bassem Al-Arini
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Abdulkarim Darisi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
89'
90'
match change Zaid Al-Anazi
Ra sân: Myziane Maolida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏn♉⛎g phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà ♏ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Ahli SFC VS Al Kholood

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al Kholood Al Kholood
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
443
 
Số đường chuyền
 
321
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
22
93
 
Pha tấn công
 
80
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sumaihan Al Nabit
31
Saad Yaslam
14
Eid Al-Muwallad
5
Mohammed Sulaiman
45
Abdulkarim Darisi
62
Abdullah Abdo
46
Rayan Hamed
29
Mohammed Al Majhad
19
Fahad Al Rashidi
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Kholood Al Kholood
1
Al-Sanbi
32
Dams
3
Silva
28
Demiral
27
Majrashi
30
Johani
11
Alexsand...
24
Veiga
9
Al-Burai...
7
Mahrez
99
Toney
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
23
Gyomber
27
Al-Shamm...
15
Dieng
96
NDoram
22
Al-Hamma...
11
Sawan
9
Maolida
18
Kyanvubu

Substitutes

6
Ambrose Ochigbo
45
Abdulfattah Asiri
8
Abdulrahman Al Safari
20
Bassem Al-Arini
51
Zaid Al-Anazi
30
Mohammed Alshammari
70
Mohammed Jahfali
16
Meshari Al Oufi
99
Majed Khalifah
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Sumaihan Al Nabit 8
Saad Yaslam 31
Eid Al-Muwallad 14
Mohammed Sulaiman 5
Abdulkarim Darisi 45
Abdullah Abdo 62
Rayan Hamed 46
Mohammed Al Majhad 29
Fahad Al Rashidi 19
Al-Ahli SFC Al Kholood
6 Ambrose Ochigbo
45 Abdulfattah Asiri
8 Abdulrahman Al Safari
20 Bassem Al-Arini
51 Zaid Al-Anazi
30 Mohammed Alshammari
70 Mohammed Jahfali
16 Meshari Al Oufi
99 Majed Khalifah

Dữ liệu đội bóng:Al-Ahli SFC vs Al Kholood

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
50.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2
4.7 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 5.6
50.8% Kiểm soát bóng 43.9%
12.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (48trận)
Chủ Khách
Al Kholood (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
5
HT-H/FT-T
5
2
2
6
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
5
2
HT-B/FT-B
2
12
3
2

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Riyad Mahrez Cánh phải 1 1 4 39 37 94.87% 7 0 55 7.9
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 4 2 2 22 12 54.55% 0 1 32 7.7
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 72 62 86.11% 0 1 91 7.1
28 Merih Demiral Trung vệ 1 0 1 75 71 94.67% 0 2 84 7.5
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 0 0 24 7.6
24 Gabriel Veiga Tiền vệ công 4 1 0 22 15 68.18% 2 0 34 6.1
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 13 7.6
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 11 6.6
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 4 0 0 30 27 90% 3 1 57 6.6
11 Alexsander Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 40 33 82.5% 0 0 57 7.4
32 Matteo Dams Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 4 0 54 6.8
14 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.4
1 Abdulrahman Al-Sanbi Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 6.9
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 46 90.2% 3 0 58 7.1
45 Abdulkarim Darisi Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
5 Mohammed Sulaiman Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 37 6.3
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 39 6.2
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 1 28 21 75% 0 0 38 6
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.6
9 Myziane Maolida Cánh trái 1 0 2 26 21 80.77% 1 0 38 6.5
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 21 75% 1 0 42 6.4
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 34 85% 0 0 45 6.4
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 3 1 0 18 10 55.56% 0 1 37 6.9
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 40 33 82.5% 0 1 58 6.8
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 20 74.07% 0 0 59 6.6
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 3 0 33 6.6
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 3 2 0 17 15 88.24% 2 0 35 6.7
6 Ambrose Ochigbo Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.5
20 Bassem Al-Arini Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet