Vòng Quarterfinals
01:00 ngày 01/11/2023
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Abha 2
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Abha Abha
Riyad Mahrez 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png 🗹 Saleh Al-Qumaizi
45'
match yellow.png 𝐆 Ahmad Al-Hbeab
45'
match goal 1 - 1 Ahmed Abdu
Kiến tạo: Karl Toko Ekambi
52'
match var 🦄 Zakaria Sami Card changed
53'
match red ꦛ Zakaria Sami
67'
match goal 1 - 2 Karl Toko Ekambi
73'
match var ಞ Karl Toko Ekambi Goal cancelled
74'
match yellow.png 🦩 Francois Kamano
90'
match yellow.pngmatch red 🐓 Francois Kamano
✅ Haitham Asiri Reviewed match var
90'
Haitham Asiri No penalty (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen﷽ Hỏng phạt đền match phan luoi༺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝓀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abha Abha
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
489
 
Số đường chuyền
 
288
10
 
Phạm lỗi
 
21
7
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
14
119
 
Pha tấn công
 
70
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 58.33%
16.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 3.2
2.8 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 4.1
50.4% Kiểm soát bóng 48.8%
15 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (32trận)
Chủ Khách
Abha (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
2
7
2
2