Vòng 15
00:00 ngày 01/03/2024
Al-Ahli Doha
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Umm Salal
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 3
0.92
U 3
0.90
1
2.20
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Phút
Umm Salal Umm Salal
Sekou Yansane 1 - 0
Kiến tạo: Islam Yaseen
match goal
4'
18'
match yellow.png ꦬ Marouane Louadni 🧔 
32'
match goal 1 - 1 Victor Lekhal
Kiến tạo: Kenji Gorre
34'
match var Kenji Gorre Goal awarded ꦛ
45'
match goal 1 - 2 Nasser Ibrahim Al Nasr
Kiến tạo: Oussama Tannane
82'
match yellow.png  🍨 Oussama Tannane
༺ Robin Tihi  𒁏 match yellow.png
85'
🌼 ꦬ Idrissa Doumbia   match yellow.png
86'
90'
match yellow.png  🉐 Elyas Barimil ♏ 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒀰 ෴  Hỏng phạt đền  match phan luoi  💧 🎃 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người༒  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Umm Salal Umm Salal
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
528
 
Số đường chuyền
 
347
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
9
90
 
Pha tấn công
 
85
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
57.67% Kiểm soát bóng 43%
15.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 2.3
4.3 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
56.3% Kiểm soát bóng 41.9%
10.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli Doha (23trận) 🐻
Chủ Khách
Umm Salal (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
2