Vòng 15
20:30 ngày 07/02/2025
Al-Ahli Doha
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Qatar SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.89
O 3
0.85
U 3
0.95
1
1.91
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Phút
Qatar SC Qatar SC
25'
match goal 0 - 1 Sebastia🅠n Andres Quint🃏ana Soria 
44'
match yellow.png 𒉰 Sebastian Andres Qui🔜ntana Soria
45'
match var Percy Tau Penalty (VAR xác nhận)
45'
match pen 0 - 2 Carlinhos
 Idrissa Doumbia 🍸 match yellow.png
45'
 🌱 Bahaa Mamdouh Ellithi match yellow.png
45'
46'
match goal 0 - 3 Ben Malango
Kiến tạo: Eisa Ahmed Palangi
48'
match var  Ben Malango Goal awarde💛d
76'
match yellow.png 🍌  🧜 Eisa Ahmed Palangi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅺 ﷺ  Hỏng phạt đền match phan luoi ⛎ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒁏 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Qatar SC Qatar SC
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
639
 
Số đường chuyền
 
249
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
19
18
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
14
159
 
Pha tấn công
 
93
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 39%
15.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
56.3% Kiểm soát bóng 45.5%
10.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦜ  Al-Ahli Doha (23trận)
Chủ Khách
Qatar SC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
2
1
4
2