Vòng 3
22:15 ngày 01/09/2023
Al-Ahli Doha
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 1)
Al-Garrafa
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Phút
Al-Garrafa Al-Garrafa
𓂃 Al Sebai A. match yellow.png
4'
Naim Sliti 1 - 0
Kiến tạo: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
match goal
14'
⛄ Jassem Mohammed Al Sharshani match yellow.png
21'
27'
match goal 1 - 1 Ahmed Al Ganehi
Kiến tạo: Yacine Brahimi
38'
match yellow.png ♌ Nasser Al Ahrak
61'
match goal 1 - 2 Yacine Brahimi
Kiến tạo: Farid Boulaya
72'
match goal 1 - 3 Yacine Brahimi
Kiến tạo: Farid Boulaya
90'
match yellow.png 🀅 Yacine Brahimi
90'
match pen 1 - 4 Farid Boulaya
🌱 Idrissa Doumbia match yellow.png
90'
🎶 Ali Ahmed Qadry match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧑ Hỏng phạt đền match phan luoi▨ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦐ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Al-Garrafa Al-Garrafa
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
381
 
Số đường chuyền
 
425
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
34
20
 
Đánh chặn
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Thử thách
 
13
98
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 54.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
2.2 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 6.3
56.1% Kiểm soát bóng 52.6%
11.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌱 Al-Ahli Doha (24trận)
Chủ Khách
Al-Garrafa (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
6
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
3