Vòng 14
20:30 ngày 29/01/2025
Al Rayyan
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Al-Garrafa
Địa điểm: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.90
O 3.25
0.78
U 3.25
0.98
1
2.45
X
3.60
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.76
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Al Rayyan Al Rayyan
Phút
Al-Garrafa Al-Garrafa
5'
match goal 0 - 1 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Kiến tạo: Ahmed Al Ganehi
Adam Bareiro 1 - 1
Kiến tạo: Murad Naji
match goal
14'
 🉐 Andre Fonseca Amaro ಞ  match yellow.png
35'
ꦬ Ameed Mhagna match yellow.png
45'
 ♚ 🍨 Mohamed Surag match yellow.png
50'
55'
match goal 1 - 2 Amro Abdelfatah Ali Surag
Kiến tạo: Abdalla Yousif
58'
match yellow.png  Abdalla Yousif ✨
Hazem 🧔Ahmed She♛hata  match yellow.png
66'
Roger Krug Guedes 2 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png ꧋  ⛄ Assim Omer Al Haj Madibo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♔  Hỏng phạt đền 🅠  match phan luoi Phản lưới nhà ♐ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ng🌳ười match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Rayyan Al Rayyan
Al-Garrafa Al-Garrafa
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
21
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
335
 
Số đường chuyền
 
369
21
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
6
84
 
Pha tấn công
 
99
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
8 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 47.33%
16.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.9
5.8 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.7
6.7 Sút trúng cầu môn 5.9
52.1% Kiểm soát bóng 50.4%
12.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Rayyan (31trận)
Chủ Khách
Al-Garrafa (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
2