Vòng 21
22:30 ngày 24/04/2024
Al Rayyan
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Al-Ahli Doha
Địa điểm: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.85
O 3.75
0.95
U 3.75
0.85
1
1.33
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Al Rayyan Al Rayyan
Phút
Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
11'
match goal 0 - 1 Naim Sliti
Kiến tạo: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
 🍌 ♍  Moameen Mutasem match yellow.png
19'
Shogo Taniguchi 1 - 1
Kiến tạo: Gabriel Pereira dos Santos
match goal
23'
68'
match yellow.png 👍 ꦺ Navid Doozandeh 
77'
match yellow.png  💃 Naim Sliti
♎ Hazem Ahmed Shehata Penalty awarded match var
84'
Roger Krug Guedes 2 - 1 match pen
85'
Rodrigo Moreno Machado,Rodri 3 - 1
Kiến tạo: Roger Krug Guedes
match goal
88'
Achraf Bencharki 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌠 🤪 Hỏng phạt đền   match phan luoi ꦰ Phản lưới nhà 🦹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌃 ☂  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Rayyan Al Rayyan
Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
557
 
Số đường chuyền
 
226
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
12
8
 
Thử thách
 
9
123
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 57.67%
16.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 2
5.8 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.4
6.7 Sút trúng cầu môn 3.9
52.1% Kiểm soát bóng 56.3%
12.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Rayyan (31trận)
Chủ Khách
Al-Ahli Doha (23🍌trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
3
2
2
1