

0.92
0.98
0.92
0.79
2.38
3.20
2.50
0.84
0.98
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Jason Denayer





Ra sân: Zakaria Al Hawsaw


Ra sân: Othman Al-Othman


Ra sân: Suhayb Al Zaid

Ra sân: Nooh Al-Mousa

Kiến tạo: Saad Al Sharfa
Ra sân: Mohammed Al-Dosari

Ra sân: Mohammed Fouzair

Ra sân: Amir Sayoud


Bàn thắng
Phạt đền
🤡 Hỏng phạt đền
𝔉 Phản lưới nhà
🐬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅰 Thay người
🌱
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Abeid | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 51 | 6.3 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 1 | 50 | 7.7 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 50 | 6.7 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 49 | 6.8 | |
13 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 31 | 6.7 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 54 | 7.3 | |
50 | Meshary Sanyor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 64 | 6.8 | ||
24 | Khalid Al Subaie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 3 | 2 | 81 | 7.4 | |
41 | Nawaf Al-Sahli | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.4 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 32 | 6.8 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 14 | 0 | 84 | 7.4 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 58 | 6.3 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 6 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 62 | 6.9 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 42 | 6.5 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 22 | 6.6 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Defender | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 5 | 2 | 65 | 6.7 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 5 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 56 | 6.7 | |
18 | Suhayb Al Zaid | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | ||
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.9 | |
94 | Abdullah Al-Anazi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 13 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ