Kết quả trận Al Raed vs Al Kholood, 01h00 ngày 27/05

Vòng 34
01:00 ngày 27/05/2025
Al Raed 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Al Kholood
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.85
O 2.75
0.92
U 2.75
0.92
1
2.50
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al Raed vs Al Kholood

Al Raed Al Raed
Phút
Al Kholood Al Kholood
19'
match yellow.png 🐼 Hammam Al-Hammami 
🐼  Abdullah Al-Yousef𒁃  match yellow.png
33'
 Saleh Jamaꦦan Al Amri match yellow.png
35'
  ♛ Oumar Gonzalez Card ch📖anged match var
38'
 Oumar Gonzalez 🎃 match red
39'
45'
match goal 0 - 1 Jackson Muleka Kyanvubu
Kiến tạo: Hammam Al-Hammami
Zakaria Al Hawsaw
Ra sân: Abdullah Al-Yousef
match change
46'
46'
match change Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Hammam Al-Hammami
51'
match yellow.png 🎃 Kevin NDoram
Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Yousri Bouzok
match change
69'
70'
match goal 0 - 2 Myziane Maolida
72'
match var  🃏 Myziane Maolida Goal awarded
Saleh Jamaan Al Amri 1 - 2
Kiến tạo: Zakaria Al Hawsaw
match goal
73'
 🍒Zakaria Al Hawsaw ꦿ match yellow.png
82'
84'
match change Mohammed Jahfali
Ra sân: William Troost-Ekong
87'
match change Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
90'
match yellow.png  Mohammed Hussain Sawan 𓄧 ꩵ 
90'
match change Meshari Al Oufi
Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi
90'
match change Bassem Al-Arini
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Anas Al Zahrani
Ra sân: Salomon Tweh
match change
90'
Tamim Al Shuqayran
Ra sân: Ayoub Qasmi
match change
90'
Faisal Nahet
Ra sân: Mehdi Abeid
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền𝔍꧂ match phan luoi  ♔ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al Raed VS Al Kholood

Al Raed Al Raed
Al Kholood Al Kholood
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
393
 
Số đường chuyền
 
387
88%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
24
80
 
Pha tấn công
 
74
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zakaria Al Hawsaw
18
Nayef Abdullah Hazazi
42
Anas Al Zahrani
48
Faisal Nahet
52
Tamim Al Shuqayran
50
Meshary Sanyor
70
Moses Turay
36
Abdulrahman Sayadi
34
Azm Al Sayil
Al Raed Al Raed 4-1-4-1
4-1-4-1 Al Kholood Al Kholood
1
Moreira
13
Al-Youse...
16
Qasmi
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
4
Hazazi
26
Bouzok
17
Abeid
5
Tweh
15
Amri
99
Al-Khaib...
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
23
Gyomber
8
Safari
96
NDoram
22
Al-Hamma...
10
Gutierre...
15
Dieng
9
Maolida
18
Kyanvubu

Substitutes

29
Farhah Al-Shamrani
70
Mohammed Jahfali
11
Mohammed Hussain Sawan
16
Meshari Al Oufi
20
Bassem Al-Arini
33
Jassim Al Ashban
30
Mohammed Alshammari
99
Majed Khalifah
51
Zaid Al-Anazi
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Zakaria Al Hawsaw 12
Nayef Abdullah Hazazi 18
Anas Al Zahrani 42
Faisal Nahet 48
Tamim Al Shuqayran 52
Meshary Sanyor 50
Moses Turay 70
Abdulrahman Sayadi 36
Azm Al Sayil 34
Al Raed Al Kholood
29 Farhah Al-Shamrani
70 Mohammed Jahfali
11 Mohammed Hussain Sawan
16 Meshari Al Oufi
20 Bassem Al-Arini
33 Jassim Al Ashban
30 Mohammed Alshammari
99 Majed Khalifah
51 Zaid Al-Anazi

Dữ liệu đội bóng:Al Raed vs Al Kholood

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
45.67% Kiểm soát bóng 43.67%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
43% Kiểm soát bóng 43.9%
10.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (38trận)
Chủ Khách
Al Kholood (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
5
HT-H/FT-T
0
7
2
6
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
5
2
HT-B/FT-B
8
6
3
2

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 3 2 3 42 37 88.1% 3 0 55 7.4
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 42 7.7
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 26 5.7
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 2 1 4 52 43 82.69% 7 0 75 8.2
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 1 1 0 46 42 91.3% 0 0 55 7.1
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.7
13 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 3 18 18 100% 0 1 23 6.8
26 Yousri Bouzok Cánh phải 1 0 1 17 14 82.35% 1 0 35 7
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 4 0 26 6.5
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 2 1 2 33 31 93.94% 3 1 58 7.6
99 Thamer Al-Khaibri Tiền đạo cắm 2 0 0 19 17 89.47% 0 1 24 6.6
4 Abdullah Hazazi Trung vệ 2 0 0 44 41 93.18% 0 0 60 7.4
5 Salomon Tweh Midfielder 3 0 0 41 33 80.49% 0 0 52 6.7

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 32 7.1
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 51 7.1
5 William Troost-Ekong Trung vệ 1 0 0 35 34 97.14% 0 1 45 7.3
70 Mohammed Jahfali Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.6
9 Myziane Maolida Cánh trái 6 4 4 32 31 96.88% 1 0 59 7.5
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 43 6.9
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 6 1 1 40 36 90% 3 0 65 7.5
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 2 1 0 22 18 81.82% 0 0 35 7.6
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 41 39 95.12% 1 0 48 7.2
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 1 0 1 44 39 88.64% 1 0 63 6.6
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 30 90.91% 0 0 45 6.9
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ công 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 28 6.5
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 1 1 1 4 4 100% 0 0 8 6.8
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 1 0 2 16 15 93.75% 6 0 26 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet