Kết quả trận Al Raed vs Al Kholood, 01h00 ngày 27/05


0.97
0.85
0.92
0.92
2.50
3.30
2.38
0.96
0.88
0.30
2.25
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al Raed vs Al Kholood








Kiến tạo: Hammam Al-Hammami
Ra sân: Abdullah Al-Yousef


Ra sân: Hammam Al-Hammami

Ra sân: Yousri Bouzok



Kiến tạo: Zakaria Al Hawsaw



Ra sân: William Troost-Ekong

Ra sân: Alex Collado Gutierrez


Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi

Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Salomon Tweh

Ra sân: Ayoub Qasmi

Ra sân: Mehdi Abeid

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền𝔍꧂
♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Raed VS Al Kholood


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al Raed vs Al Kholood
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Abeid | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 0 | 55 | 7.4 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 42 | 7.7 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 26 | 5.7 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 52 | 43 | 82.69% | 7 | 0 | 75 | 8.2 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 55 | 7.1 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
13 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
26 | Yousri Bouzok | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 35 | 7 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 26 | 6.5 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 3 | 1 | 58 | 7.6 | |
99 | Thamer Al-Khaibri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
4 | Abdullah Hazazi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 60 | 7.4 | |
5 | Salomon Tweh | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 52 | 6.7 |
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 45 | 7.3 | |
70 | Mohammed Jahfali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 6 | 4 | 4 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 59 | 7.5 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 6 | 1 | 1 | 40 | 36 | 90% | 3 | 0 | 65 | 7.5 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 7.6 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 48 | 7.2 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 63 | 6.6 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
11 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 6 | 0 | 26 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ