Vòng Group
22:59 ngày 18/09/2023
Al Quwa Al Jawiya
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Sepahan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.63
-0.75
1.17
O 2.25
1.08
U 2.25
0.62
1
4.20
X
3.05
2
1.83
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.65
O 1.25
1.38
U 1.25
0.32

Diễn biến chính

Al Quwa Al Jawiya Al Quwa Al Jawiya
Phút
Sepahan Sepahan
Jasim A. 1 - 0
Kiến tạo: Koffi Franco Atchou
match goal
26'
30'
match goal 1 - 1 Mohammad Daneshgar
Kiến tạo: Nilson Junior
🌞 Ibraheem Bayesh match yellow.png
37'
67'
match goal 1 - 2 Ghorbani M.
Kiến tạo: Seyed Mohammad Karimi
Jasim A. 2 - 2
Kiến tạo: Mohanad Abdulraheem
match goal
88'
90'
match yellow.png 🐻 Nilson Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐭 Hỏng phạt đền match phan luoiཧ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Quwa Al Jawiya Al Quwa Al Jawiya
Sepahan Sepahan
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
430
 
Số đường chuyền
 
362
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Thử thách
 
7
92
 
Pha tấn công
 
84
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 2.2
2.3 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 2.2
37.2% Kiểm soát bóng 40.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐲 Al Quwa Al Jawiya (28trận)
Chủ Khách
Sepahan (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
7
1
HT-H/FT-T
5
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
2
5
1
3