Vòng 13
00:00 ngày 13/02/2025
Al Masry 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
NBE SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.88
O 2
1.13
U 2
0.66
1
2.38
X
2.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Al Masry Al Masry
Phút
NBE SC NBE SC
5'
match yellow.png 👍 Hisham Saleh
𒉰 Youssef El Gohary match yellow.png
20'
🍷 Abderrahim Deghmoum match yellow.png
33'
෴ Amadou Djoulde Bah match yellow.png
49'
✱ Amadou Djoulde Bah match yellow.pngmatch red
55'
67'
match yellow.png 🏅 Ahmed El Nadry
80'
match yellow.png Said A.
🐠 Mahmoud Hamada match yellow.png
90'
💜 Khaled Sobhi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ඣ Yasser Rayan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦂 Hỏng phạt đền match phan luoi💎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Masry Al Masry
NBE SC NBE SC
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
417
 
Số đường chuyền
 
350
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
35
105
 
Pha tấn công
 
95
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 8.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.6
3.2 Sút trúng cầu môn 2.3
53.8% Kiểm soát bóng 48.8%
12.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Masry (22trận)
Chủ Khách
NBE SC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
1
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
3