Kết quả trận Al Kholood vs Al-Feiha, 23h25 ngày 21/05


1.06
0.78
0.95
0.87
2.30
3.10
2.70
0.79
1.03
0.36
1.90
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al Kholood vs Al-Feiha






Ra sân: Mokher Al-Rashidi

Ra sân: Khalid Al-Kabi

Ra sân: Gojko Cimirot

Ra sân: Mohammed Al Baqawi
Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu


Ra sân: Hammam Al-Hammami

Ra sân: Alex Collado Gutierrez


Ra sân: Alejandro Pozuelo
Bàn thắng
Phạt đền
🍨 Hỏn꧂g phạt đền
📖 Phản lưới nhàꦗ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Kholood VS Al-Feiha


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al Kholood vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 30 | 7 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.3 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 1 | 32 | 7.9 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 45 | 6.5 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 22 | 6.8 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
23 | Gabriel Vareta | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 42 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ