Vòng 1/8 Final
21:00 ngày 11/02/2025
Al Khaldiya
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Tractor S.C.
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.85
O 2.5
0.97
U 2.5
0.81
1
3.00
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.63
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al Khaldiya Al Khaldiya
Phút
Tractor S.C. Tractor S.C.
✱  𝐆  Dominique Mendy match yellow.png
45'
45'
match yellow.png  Ricardo Alves Coelho da Silva 𒀰
45'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Mahdi Hashemnezhad 🎀 
Mohamed Al-Romaihi 1 - 0
Kiến tạo: Al Humaidan M.
match goal
48'
50'
match goal 1 - 1 Amirhossein Hosseinzadeh
Kiến tạo: Mohammad Naderi
55'
match goal 1 - 2 Domagoj Drozdek
🌳Sidena Dabo  match yellow.png
61'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦏ ও Hỏng phạt đền   match phan luoi ♚  ﷽ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💙 Thay người ꦜ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Khaldiya Al Khaldiya
Tractor S.C. Tractor S.C.
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
478
 
Số đường chuyền
 
462
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
12
26
 
Long pass
 
42
106
 
Pha tấn công
 
111
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 6.67
61.33% Kiểm soát bóng 49.67%
3.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 0.6
3.8 Phạt góc 3.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.6
50.4% Kiểm soát bóng 30.8%
2.4 Phạm lỗi 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Khaldiya (18trận)
Chủ Khách
Tractor S.C. (27trận) ⛄ 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
5
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
5
HT-B/FT-B
1
5
1
6