

0.77
1.05
0.92
0.96
1.25
4.75
7.50
0.87
1.03
0.97
0.91
Diễn biến chính




Kiến tạo: Craig Goodwin




Ra sân: Abdulelah Al-Bukhari
Ra sân: Sultan Al-Farhan



Ra sân: Abdulaziz Noor

Ra sân: Craig Goodwin

Ra sân: Vito van Crooij

Ra sân: Waleed Rashid Bakshween


Ra sân: Marwan Al-Sahafi

Kiến tạo: Karim Benzema

Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho



Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ
Hỏng phạt đền
🍌
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩲ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 50 | 39 | 78% | 2 | 1 | 63 | 7.3 | |
26 | Ahmed Hegazi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 2 | 73 | 7.5 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 7 | 0 | 50 | 7.2 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 52 | 48 | 92.31% | 4 | 1 | 70 | 7.5 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 2 | 3 | 71 | 7.3 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 53 | 9.2 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.9 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
27 | Ahmed Alghamdi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 41 | 6.9 | |
6 | Sultan Al-Farhan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 9 | 0 | 89 | 7.2 | |
30 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 51 | 6.7 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 9 | 2 | 80 | 7 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 47 | 37 | 78.72% | 6 | 1 | 70 | 7.8 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.9 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 16 | 6.2 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 2 | 33 | 6.8 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 1 | 51 | 8.4 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 47 | 7.1 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 54 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ