

0.95
0.95
0.92
0.96
1.65
3.70
3.90
0.91
0.99
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Cristian Guanca

Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos

Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe


Ra sân: Mohammed Mahzari

Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho

Ra sân: Farhah Al-Shamrani


Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ℱ
Phản lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒁃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Forward | 6 | 1 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 41 | 7.6 | |
26 | Ahmed Hegazi | Defender | 1 | 1 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 2 | 65 | 7.6 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Forward | 2 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 57 | 7.7 | |
7 | Ngolo Kante | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 94 | 81 | 86.17% | 2 | 0 | 113 | 7.4 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Forward | 4 | 2 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 6.8 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Defender | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 69 | 7.4 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
33 | Madallah Alolayan | Defender | 1 | 0 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 3 | 2 | 88 | 8.1 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Forward | 3 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 11 | 1 | 61 | 7.1 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 8 | 0 | 75 | 7.3 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
52 | Talal Abubakr Haji | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 1 | 12 | 6.9 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Andrei Girotto | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 70 | 7 | |
19 | Cristian Guanca | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.6 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 96 | 92 | 95.83% | 0 | 1 | 106 | 6.8 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 66 | 7.1 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 58 | 9.3 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Forward | 1 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 51 | 7.1 | |
88 | Abdulfattah Adam | Forward | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Forward | 2 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 38 | 6.9 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 50 | 7.5 | |
6 | Mohammed Zaid Al-Ghamdi | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
9 | Abdulmalik Al-Shammari | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
42 | Muath Faquihi | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
5 | Mohammed Mahzari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 72 | 7.2 | |
11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ