

1.01
0.87
0.80
0.90
1.13
8.50
26.00
0.84
1.02
0.76
1.06
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ruben Neves


Ra sân: Oscar Duarte

Ra sân: Hussain Al-Eisa

Ra sân: Islam Hawsawi

Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira

Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Ra sân: Mohammed Al-Burayk

Ra sân: Sergej Milinkovic Savic

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira


Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Salem Al Dawsari

Bàn thắng
Phạt đền
꧋
Hỏng phạt đền
♑
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ও
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 76 | 64 | 84.21% | 3 | 0 | 92 | 7.9 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 4 | 94 | 7.6 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 5 | 29 | 7.5 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 54 | 47 | 87.04% | 3 | 4 | 80 | 7.5 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 49 | 41 | 83.67% | 5 | 0 | 64 | 8.2 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 102 | 93 | 91.18% | 4 | 0 | 120 | 8.1 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 39 | 78% | 3 | 1 | 72 | 6.7 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 0 | 58 | 6.8 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 3 | 83 | 7.5 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 8 | 0 | 87 | 8.4 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 26 | 6.4 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 14 | 6.2 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 43 | 36 | 83.72% | 7 | 0 | 61 | 7.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 18 | 6.7 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 3 | 41 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 7.4 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 9 | 31.03% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 56 | 6.6 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 50 | 7.3 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 2 | 36 | 6.8 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ