Kết quả trận Al Hilal vs Al-Qadasiya, 01h00 ngày 27/05

Vòng 34
01:00 ngày 27/05/2025
Al Hilal
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Al-Qadasiya
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.82
O 3.25
0.91
U 3.25
0.91
1
1.63
X
4.15
2
3.80
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al Hilal vs Al-Qadasiya

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Aleksandar Mitrovic 1 - 0 match pen
25'
46'
match change Mohammed Qasem
Ra sân: Jehad Thakri
46'
match change Ibrahim Mohannashi
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
62'
match change Saif Rashad Mohamed
Ra sân: Cameron Puertas
Sergej Milinkovic Savic 2 - 0
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
match goal
69'
Khalifah Al-Dawsari  🔜 match yellow.png
72'
73'
match change Abdulrahman Al-Dosari
Ra sân: Husain Al Monassar
73'
match change Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Mohamed Kanno
match change
84'
Abdulaziz Hadhood
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
match change
89'
Turki Mashour Al Ghamil
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🍃 match phan luoi🏅   Phản lưới nhà ꦉ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al Hilal VS Al-Qadasiya

Al Hilal Al Hilal
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
486
 
Số đường chuyền
 
483
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
27
23
 
Cản phá thành công
 
16
16
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
35
104
 
Pha tấn công
 
85
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Abdulla Al Hamdan
39
Abdulaziz Hadhood
38
Turki Mashour Al Ghamil
21
Mohammed Al Owais
34
Abdulsalam Ali Barnawi
5
Ali Al-Boleahi
7
Khalid Al-Ghannam
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
43
Saad Al Muthary
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
3-4-1-2 Al-Qadasiya Al-Qadasiya
37
Bounou
6
Santos
3
Koulibal...
87
Altambak...
4
Al-Dawsa...
16
Al-Dawsa...
8
Neves
29
Dawsari
22
Savic
28
Kanno
9
Mitrovic
28
Kassar
4
Thakri
87
Al-Oujam...
17
Alvarez
2
Al-Shama...
15
Monassar
11
Hazazi
30
Almena
88
Puertas
10
Aubameya...
66
Othman

Substitutes

24
Mohammed Qasem
40
Ibrahim Mohannashi
14
Saif Rashad Mohamed
5
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
39
Abdulrahman Al-Dosari
25
Abdulaziz Abdul Rahma
23
Abdullah Hassoun
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
33
Julian Quinones
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Abdulla Al Hamdan 99
Abdulaziz Hadhood 39
Turki Mashour Al Ghamil 38
Mohammed Al Owais 21
Abdulsalam Ali Barnawi 34
Ali Al-Boleahi 5
Khalid Al-Ghannam 7
Mohammed Hamad Al Qahtani 15
Saad Al Muthary 43
Al Hilal Al-Qadasiya
24 Mohammed Qasem
40 Ibrahim Mohannashi
14 Saif Rashad Mohamed
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
39 Abdulrahman Al-Dosari
25 Abdulaziz Abdul Rahma
23 Abdullah Hassoun
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
33 Julian Quinones

Dữ liệu đội bóng:Al Hilal vs Al-Qadasiya

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.7
6.9 Sút trúng cầu môn 6.5
59.1% Kiểm soát bóng 54.3%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (50trận)
Chủ Khách
Al-Qadasiya (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
3
10
5
HT-H/FT-T
1
0
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
11
2
6

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 0 0 4 45 38 84.44% 3 0 64 8.3
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.9
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 2 0 0 57 49 85.96% 0 2 76 8.2
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 6 4 1 17 12 70.59% 1 3 28 7.2
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 2 1 1 48 38 79.17% 0 1 65 7.8
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 75 67 89.33% 5 1 91 7.4
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 44 6.5
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 2 1 0 57 51 89.47% 2 0 92 8.2
87 Hassan Altambakti Trung vệ 1 0 0 40 37 92.5% 0 0 52 7.3
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ trụ 1 1 0 56 51 91.07% 2 1 81 7.4
99 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.5
4 Khalifah Al-Dawsari Trung vệ 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 52 7.2

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 37 6.7
24 Mohammed Qasem Defender 0 0 1 18 16 88.89% 4 0 39 6.5
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 1 65 7
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 0 0 1 37 32 86.49% 3 0 52 7.2
40 Ibrahim Mohannashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 37 6.5
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 52 48 92.31% 0 3 67 6.6
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.5
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 72 6.7
39 Abdulrahman Al-Dosari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.8
28 Ahmed Al Kassar Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 40 7.5
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 43 6.7
30 Iker Almena Cánh phải 0 0 2 58 47 81.03% 3 0 86 6.5
66 Abdulaziz Al Othman Tiền đạo cắm 2 0 0 4 3 75% 1 1 19 6.2
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 26 6
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 1 1 0 23 13 56.52% 2 0 48 6.6
14 Saif Rashad Mohamed Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet