Kết quả trận Al Hilal vs Al-Qadasiya, 01h00 ngày 27/05


1.02
0.82
0.91
0.91
1.63
4.15
3.80
1.09
0.75
0.79
1.03
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al Hilal vs Al-Qadasiya




Ra sân: Jehad Thakri

Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat

Ra sân: Cameron Puertas
Kiến tạo: Salem Al Dawsari



Ra sân: Husain Al Monassar

Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Aleksandar Mitrovic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍃
🏅
Phản lưới nhà
ꦉ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Hilal VS Al-Qadasiya


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al Hilal vs Al-Qadasiya
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 45 | 38 | 84.44% | 3 | 0 | 64 | 8.3 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 76 | 8.2 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 28 | 7.2 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 65 | 7.8 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 75 | 67 | 89.33% | 5 | 1 | 91 | 7.4 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 0 | 92 | 8.2 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 2 | 1 | 81 | 7.4 | |
99 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
4 | Khalifah Al-Dawsari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 52 | 7.2 |
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
24 | Mohammed Qasem | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 39 | 6.5 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 52 | 7.2 | |
40 | Ibrahim Mohannashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 3 | 67 | 6.6 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 72 | 6.7 | |
39 | Abdulrahman Al-Dosari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
28 | Ahmed Al Kassar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 7.5 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 3 | 0 | 86 | 6.5 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 19 | 6.2 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 26 | 6 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 1 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 0 | 48 | 6.6 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ