

0.90
0.92
0.92
0.88
1.70
4.50
4.00
0.79
1.05
1.21
0.70
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ruben Neves




Kiến tạo: Ruben Neves



Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida

Ra sân: Hassan Altambakti


Ra sân: Steven Bergwijn

Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos


Kiến tạo: Moussa Diaby
Ra sân: Salem Al Dawsari


Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề෴n
🐠 Phản lưới ༺nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
﷽ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 52 | 8.1 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Forward | 5 | 3 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 28 | 8.7 | |
20 | Joao Cancelo | Defender | 2 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 0 | 60 | 7.5 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 88 | 7.9 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 2 | 1 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 62 | 7.4 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 75 | 72 | 96% | 2 | 0 | 89 | 8.8 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Defender | 0 | 0 | 3 | 40 | 38 | 95% | 5 | 0 | 57 | 8 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 1 | 1 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
87 | Hassan Altambakti | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 60 | 7.4 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
4 | Khalifah Al-Dawsari | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.5 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Forward | 2 | 2 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
7 | Ngolo Kante | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 0 | 69 | 7.1 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 39 | 7.5 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
10 | Houssem Aouar | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 50 | 6.2 | |
19 | Moussa Diaby | Forward | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 9 | 0 | 42 | 6.7 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 34 | 6.3 | |
6 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ