

0.83
0.87
0.91
0.69
1.10
6.40
12.00
0.64
1.01
0.73
0.87
Diễn biến chính




Kiến tạo: Gojko Cimirot



Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Abdulla Al Hamdan



Ra sân: Saud Abdulhamid

Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira



Ra sân: Sultan Mandash

Ra sân: Victor Ruiz Abril

Ra sân: Gojko Cimirot
Bàn thắng
Phạt đền
✅ Hỏng phạt đền
🐭 Phản lưới𒈔 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥀 Thay người🤡
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 0 | 90 | 8.1 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 0 | 79 | 62 | 78.48% | 0 | 1 | 90 | 7.2 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 63 | 7 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 126 | 112 | 88.89% | 0 | 1 | 141 | 7.4 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 2 | 40 | 6.9 | |
70 | Mohammed Jahfali | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 5 | 73 | 7.6 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 73 | 7 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 64 | 7 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
14 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
49 | Abdullah Hadi Radif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 14 | 37.84% | 0 | 0 | 54 | 8.5 | |
19 | Mohammed Majrashi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.9 | |
23 | Milan Pavkov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 7 | 6.5 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 7.3 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
10 | Victor Ruiz Abril | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 32 | 6.7 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 33 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ