

1.02
0.80
0.85
0.95
1.08
12.00
26.00
0.92
0.90
0.13
4.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Salem Al Dawsari


Kiến tạo: Salem Al Dawsari

Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira



Kiến tạo: Salem Al Dawsari


Kiến tạo: Ruben Neves


Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Ruben Neves


Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Ra sân: Saeed Baattia

Ra sân: Sofiane Bendebka

Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Ali Al-Boleahi

Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida


Ra sân: Jason Denayer
Kiến tạo: Joao Cancelo






Kiến tạo: Abdulla Al Hamdan

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🌃ạt đền
ꦅ Phản lưới nhà
💝
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦡ Thay người
🏅
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 7 | 3 | 4 | 56 | 45 | 80.36% | 2 | 0 | 77 | 9.6 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 47 | 7.7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 6 | 63 | 7.8 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 2 | 50 | 44 | 88% | 4 | 0 | 80 | 8.3 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 53 | 44 | 83.02% | 3 | 2 | 65 | 7.9 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 3 | 1 | 9 | 47 | 44 | 93.62% | 5 | 0 | 69 | 9.8 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 55 | 53 | 96.36% | 2 | 0 | 61 | 7.6 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 2 | 64 | 7.5 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 48 | 6.5 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
99 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 2 | 1 | 7 | 8.2 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 19 | 9 | |
15 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 21 | 7.1 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.8 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 42 | 6 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 49 | 6.3 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 6.1 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 31 | 5.7 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 43 | 6.1 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 26 | 5.6 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
4 | Ziyad Maher Aljari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 46 | 6.3 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 2 | 56 | 6.3 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
80 | Faisal Al-Abdulwahed | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.1 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 57 | 5.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ