

0.89
1.01
0.91
0.80
1.17
7.00
11.00
0.73
1.08
0.83
0.98
Diễn biến chính






Kiến tạo: Cristian Tello Herrera

Ra sân: Salman Alfaraj

Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos






Ra sân: Cristian Tello Herrera

Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira



Ra sân: Othman Al-Othman

Bàn thắng
Phạt đền
💟
Hỏng phạt đền
🔜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒐪
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 1 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 3 | 77 | 7.2 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 5 | 1 | 0 | 48 | 36 | 75% | 1 | 2 | 75 | 7.1 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 3 | 1 | 3 | 66 | 59 | 89.39% | 9 | 1 | 90 | 8.3 | |
7 | Salman Alfaraj | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 3 | 0 | 72 | 7.1 | |
28 | Mohamed Kanno | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Defender | 1 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 4 | 0 | 63 | 7.1 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Forward | 4 | 2 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 4 | 1 | 51 | 8.1 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 3 | 2 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 2 | 71 | 7.8 | |
66 | Saud Abdulhamid | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 1 | 61 | 6.8 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 4 | 0 | 44 | 7 | |
14 | Abdulla Al Hamdan | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 17 | 6.8 | |
56 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 7.4 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 6 | 0 | 78 | 7.8 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 3 | 54 | 6.4 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 73 | 6.6 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 46 | 5.8 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 50 | 6.5 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 2 | 65 | 5.9 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ