

0.95
0.75
0.90
0.70
1.18
5.00
10.00
0.95
0.70
1.00
0.60
Diễn biến chính



Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic



Ra sân: Hamdan Al-Shammari

Ra sân: Berat Ozdemir
Ra sân: Saud Abdulhamid

Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Ra sân: Yasir Al-Shahrani


Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira


Ra sân: Salem Al Dawsari


Bàn thắng
Phạt đền
🍰
Hỏng phạt đền
ܫ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 88 | 7.6 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 1 | 93 | 7.2 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 7 | 35 | 7.9 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 69 | 7.2 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 59 | 8.3 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 1 | 88 | 7.4 | |
7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 88 | 7.7 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 52 | 6.7 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 80 | 98.77% | 0 | 0 | 92 | 7.8 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 1 | 81 | 7 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
14 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.9 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
99 | Robin Quaison | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
27 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 44 | 7.6 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
8 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
6 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 52 | 6.5 | |
15 | Ahmed Alghamdi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 56 | 6.5 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 25 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ