

0.94
0.88
0.94
0.86
1.25
6.50
10.00
0.91
0.93
0.22
3.00
Diễn biến chính





Kiến tạo: Renan Augusto Lodi Dos Santos


Ra sân: Madallah Alolayan


Ra sân: Abdulelah Al Malki

Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida


Ra sân: Salem Al Dawsari


Ra sân: Meshal Khayrallah
Kiến tạo: Abdulla Al Hamdan


Ra sân: Moussa Dembele

Ra sân: Seko Fofana
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira

Ra sân: Joao Cancelo



Bàn thắng
Phạt đền
𝓀
Hỏng phạt đền
🥀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 47 | 7.4 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 69 | 7.3 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 4 | 28 | 7.8 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 74 | 66 | 89.19% | 8 | 2 | 107 | 7.2 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 95 | 81 | 85.26% | 1 | 3 | 109 | 8.1 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Tiền vệ công | 3 | 2 | 5 | 74 | 72 | 97.3% | 5 | 0 | 100 | 9.2 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 4 | 0 | 79 | 7.2 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 79 | 7 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 1 | 1 | 81 | 7.2 | |
99 | Abdulla Al Hamdan | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
15 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 7.6 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 5.6 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 2 | 40 | 6.8 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 3 | 49 | 7 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 7.9 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 26 | 6.3 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 7.1 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 47 | 6.5 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
25 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 51 | 6.2 | |
88 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
87 | Meshal Khayrallah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 41 | 6.5 | |
29 | Mohammed Yousef | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
18 | Joao Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 24 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ