Vòng
23:15 ngày 13/08/2024
Al Hilal
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Al-Ahli SFC

Pen [4-1]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.85
O 3
0.75
U 3
0.96
1
1.50
X
4.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
10'
match yellow.png ജ Ali Majrashi 
66'
match goal 0 - 1 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Riyad Mahrez
𒀰 Abdulla Al Hamdan  match yellow.png
77'
80'
match yellow.png Gabriel Veiga 🐓 
88'
match yellow.png 🦩 Edouard Mendy 🍒
90'
match yellow.png 🌳 Franck Kes🌠sie
Aleksandar Mitrovic 1 - 1
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng𝔉 phạt đền 💛   match phan luoi ♋ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐼 Thay người  💞  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
9
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
348
 
Số đường chuyền
 
248
78%
 
Chuyền chính xác
 
69%
5
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
23
7
 
Thử thách
 
14
35
 
Long pass
 
27
68
 
Pha tấn công
 
68
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
59% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 15.67
2 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 0.9
8.4 Phạt góc 4.7
8.5 Sút trúng cầu môn 6.8
64.1% Kiểm soát bóng 52.6%
12.3 Phạm lỗi 14.5
1.6 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (34trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
2
8
2
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
8
2
7