Vòng Group
00:15 ngày 15/04/2022
Al Duhail
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Pakhtakor
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Al Duhail Al Duhail
Phút
Pakhtakor Pakhtakor
44'
match goal 0 - 1 Oliver Sarkic
Kiến tạo: Sardor Rashidov
54'
match yellow.png 🧸  Khamrobekov O. ꩲ
Edmilson Junior Paulo da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Bassam Hisham Al Rawi
match goal
66'
69'
match goal 1 - 2 Sardor Sabirkhodjaev
Kiến tạo: Khojiakbar Alijonov
Edmilson Junior Paulo da Silva 2 - 2
Kiến tạo: Sultan Al Brake
match goal
71'
Edmilson Junior Paulo da Silva 3 - 2
Kiến tạo: Bassam Hisham Al Rawi
match goal
84'
ꦅ Assim Omer Al Haj Maౠdibo  match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Jasur Yakubo♕v

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛ Hỏng phạt đề🌃n  match phan luoi  Phản lưới nhà 🌟 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦗ Thay người ♐ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Duhail Al Duhail
Pakhtakor Pakhtakor
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
539
 
Số đường chuyền
 
336
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
3
22
 
Thử thách
 
15
109
 
Pha tấn công
 
83
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
60.33% Kiểm soát bóng 36%
15.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
58.3% Kiểm soát bóng 32.6%
10.2 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Duhail (23trận)
Chủ Khách
Pakhtakor (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
5
0
0