Vòng Group
22:59 ngày 24/10/2023
Al Ain
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm: Hazza Bin Zayed Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.53
X
3.72
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.95
O 1.25
1.19
U 1.25
0.51

Diễn biến chính

Al Ain Al Ain
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
11'
match yellow.png  Mohammed♎ Al Baqawi🍎 
Kouame Autonne Kouadio 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Romero Gamarra
match goal
36'
Alejandro Romero Gamarra 2 - 0 match goal
45'
Falah Waleed
Ra sân: Khalid Al Baloushi
match change
46'
63'
match change Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Saud Zidan
Alejandro Romero Gamarra 3 - 0
Kiến tạo: Erik
match goal
67'
Mohammed Al Baloushi
Ra sân: Alejandro Romero Gamarra
match change
68'
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif
match change
68'
71'
match change Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
71'
match change Osama Al Khalaf
Ra sân: Sultan Mandash
81'
match change Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
81'
match change Mohanad Al-Qaydhi
Ra sân: Husein Al Shuwaish
Saeed Juma Hassan
Ra sân: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
match change
83'
Al Ahbabi Bandar M⛄ohammed Saeed  match yellow.png
83'
84'
match goal 3 - 1 Nawaf Al-Harthi
🍌 Soufiane Rahimi  match yellow.png
85'
Mansour Alshamsi
Ra sân: Erik
match change
89'
Soufiane Rahimi 4 - 1
Kiến tạo: Mohammed Al Baloushi
match goal
90'
90'
match yellow.png  Mokher 𒁏Al-Rashidi
90'
match yellow.png  Mohanad Al-🐻Qaydhi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ෴ match phan luoi ꦓ  Phản lưới nhà 💦 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🧔 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ain Al Ain
Al-Feiha Al-Feiha
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
601
 
Số đường chuyền
 
441
13
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Thử thách
 
8
86
 
Pha tấn công
 
72
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Hazem Abbas
40
Khalid Al Baloushi
8
Mohammed Al Baloushi
4
Mohammed Ali Shaker
12
Sultan Al Munzari
66
Mansour Alshamsi
27
Sultan Al Shamsi
13
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
44
Saeed Juma Hassan
90
Eisa Khalfan
1
Mohammed Abo Sandah
22
Falah Waleed
Al Ain Al Ain 4-3-3
4-2-3-1 Al-Feiha Al-Feiha
17
Eisa
15
Erik
5
Park
16
Hashemi
3
Kouadio
6
Sharif
18
Albloosh...
11
Saeed
21
Rahimi
9
Laba
10
2
Gamarra
88
Stojkovi...
22
Baqawi
4
Khaibari
2
Al-Rashi...
33
Shuwaish
37
Silva
6
Zidan
27
Mandash
77
Sabiri
17
Sakala
7
Onyekuru

Substitutes

99
Malik Al-Abdulmonem
70
Abdulrhman Al Anzi
1
Abdulraouf Al Dakheel
29
Nawaf Al-Harthi
28
Ahmed Al Kassar
80
Osama Al Khalaf
98
Mohanad Al-Qaydhi
8
Abdulrahman Al Safari
12
Yousef Haqawi
11
Khalid Al-Kabi
66
Rakan Al-Kaabi
Đội hình dự bị
Al Ain Al Ain
Hazem Abbas 30
Khalid Al Baloushi 40
Mohammed Al Baloushi 8
Mohammed Ali Shaker 4
Sultan Al Munzari 12
Mansour Alshamsi 66
Sultan Al Shamsi 27
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi 13
Saeed Juma Hassan 44
Eisa Khalfan 90
Mohammed Abo Sandah 1
Falah Waleed 22
Al Ain Al-Feiha
99 Malik Al-Abdulmonem
70 Abdulrhman Al Anzi
1 Abdulraouf Al Dakheel
29 Nawaf Al-Harthi
28 Ahmed Al Kassar
80 Osama Al Khalaf
98 Mohanad Al-Qaydhi
8 Abdulrahman Al Safari
12 Yousef Haqawi
11 Khalid Al-Kabi
66 Rakan Al-Kaabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2
56.33% Kiểm soát bóng 36.33%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.8
5.5 Sút trúng cầu môn 2.9
55.4% Kiểm soát bóng 43.3%
10.1 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ain (30trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
5
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
3
0