

0.75
0.95
0.88
0.72
1.21
5.60
6.80
0.95
0.70
0.90
0.70
Diễn biến chính




Kiến tạo: Allan Saint-Maximin



Ra sân: Mohammed Al-Qunaian
Ra sân: Mohammed Al Majhad

Kiến tạo: Riyad Mahrez



Ra sân: Hazzaa Al-Hazzaa

Ra sân: Tareq Abdullah

Ra sân: Enzo Pablo Andia Roco
Ra sân: Sumaihan Al Nabit


Ra sân: Hussain Qasim

Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira

Ra sân: Ezgjan Alioski

Ra sân: Riyad Mahrez


Bàn thắng
Phạt đền
༺ Hỏng phạt đền
🐎
Phản lưới nhꦇà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
﷽ ꦑ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 26 | 7.1 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 3 | 2 | 6 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 52 | 8.9 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 5 | 3 | 3 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 71 | 8.6 | |
11 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 89 | 8.2 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 61 | 8 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 1 | 86 | 7.9 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 5 | 82 | 7.7 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 62 | 7.8 |
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 40 | 6.7 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 52 | 6.2 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
26 | Jamal Bajandouh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 49 | 7.5 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 5.3 | |
99 | Hazzaa Al-Hazzaa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
12 | Hussain Qasim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 59 | 6.4 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
4 | Abdulkarim Sultan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
18 | Mohammed Al-Qunaian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ