

0.97
0.93
0.76
0.96
2.45
3.60
2.25
0.97
0.93
0.97
0.91
Diễn biến chính







Ra sân: Ali Al-Asmari




Ra sân: Ali Al-Oujami
Ra sân: Saad Yaslam

Ra sân: Allan Saint-Maximin


Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Firas Al-Buraikan


Ra sân: Ali Majrashi


Ra sân: Ayman Yahya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🧸
🔥 Phản🎐 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🗹
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 42 | 7.1 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 7 | 0 | 47 | 7.2 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 21 | 6.6 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 59 | 7 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.9 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 25 | 6.4 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.9 | |
17 | Haitham Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 1 | 50 | 7.1 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 6.8 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 1 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 2 | 50 | 7.1 | |
26 | David Ospina Ramirez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 3 | 48 | 7.5 | |
77 | Marcelo Brozovic | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 2 | 0 | 79 | 7.3 | |
10 | Sadio Mane | Forward | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 58 | 6.6 | |
27 | Aymeric Laporte | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 3 | 64 | 7.1 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Forward | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 0 | 72 | 6.9 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 6 | 0 | 64 | 6.6 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 48 | 6.1 | |
23 | Ayman Yahya | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 0 | 74 | 7.2 | |
19 | Ali Al-Hassan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
78 | Ali Al-Oujami | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
14 | Sami Al-Najei | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 48 | 7.3 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ