

0.91
0.91
0.76
1.04
1.30
4.50
6.50
0.95
0.87
0.86
0.94
Diễn biến chính








Kiến tạo: Marwane Saadane

Ra sân: Salem Al Najdi

Ra sân: Sofiane Bendebka

Ra sân: Mourad Batna



Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Kiến tạo: Franck Kessie

Ra sân: Firas Al-Buraikan

Ra sân: Saad Yaslam


Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo



Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ Hỏng phạt đền
🍌
Phả🌞n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư💝ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 2 | 2 | 68 | 7.2 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 4 | 1 | 49 | 7.4 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 1 | 76 | 7.3 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 3 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 3 | 84 | 7.1 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
17 | Haitham Asiri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 0 | 61 | 7.4 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 1 | 60 | 6.8 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 71 | 7.9 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 60 | 50 | 83.33% | 3 | 1 | 80 | 7.6 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 2 | 51 | 7.4 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 4 | 72 | 7.4 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 44 | 6.8 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 0 | 32 | 6.7 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 40 | 6 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ