

0.94
0.96
0.98
0.90
2.46
3.41
2.49
0.88
1.02
1.13
0.76
Diễn biến chính





Kiến tạo: Maksim Aleksandrovich Kuzmin

Ra sân: Vladimir Khubulov

Ra sân: Gilson Tavares


Ra sân: Mohammad Ghorbani

Ra sân: Georgi Zotov

Ra sân: Braian Mansilla
Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin



Ra sân: Jimmy Marin

Ra sân: Maksim Sidorov
Bàn thắng
Phạt đền
🧜
Hỏng phạt đền
💦
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akron Togliatti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Artem Dzyuba | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 5 | 20 | 13 | 65% | 0 | 6 | 40 | 7.55 | |
78 | Alexdaner Vasyutin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7.38 | |
15 | Stefan Loncar | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 3 | 1 | 69 | 7.69 | |
77 | Konstantin Savichev | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 69 | 7.56 | |
6 | Maksim Aleksandrovich Kuzmin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 5 | 1 | 55 | 8.63 | |
17 | Soltmurad Bakaev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
26 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 3 | 42 | 6.74 | |
21 | Roberto Fernandez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 3 | 2 | 41 | 7.57 | |
5 | Aleksa Durasovic | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | ||
14 | Vladimir Khubulov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 28 | 6.84 | |
11 | Gilson Tavares | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 2 | 30 | 6.84 | |
7 | Kirill Danilin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 16 | 6.12 | |
19 | Marat Bokoev | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 55 | 7.75 | |
71 | Dmirtiy Pestryakov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.92 |
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Georgi Zotov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 3 | 50 | 6.29 | |
9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 47 | 6.28 | |
80 | Jimmy Marin | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 31 | 6.12 | |
81 | Maksim Sidorov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 35 | 72.92% | 1 | 0 | 85 | 6.63 | |
99 | Nikolay Sysuev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 1 | 39 | 6.32 | |
20 | Dmitri Rybchinskiy | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Matias Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 69 | 6.81 | |
8 | Ivan Basic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 0 | 65 | 6.21 | |
16 | Jordhy Thompson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
14 | Yaroslav Mikhailov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 0 | 84 | 6.7 | |
61 | Semen Stolbov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
7 | Emircan Gurluk | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.59 | |
6 | Mohammad Ghorbani | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 37 | 7.04 | |
38 | Artem Kasimov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 5 | 53 | 7.68 | |
10 | Saeid Saharkhizan | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.91 | |
96 | Aleksey Baranovskiy | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ