Vòng Round 1
23:15 ngày 08/09/2024
Ajman
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Shabab Al Ahli
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.81
-1.25
1.03
O 2.5
0.50
U 2.5
1.45
1
5.25
X
4.50
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Ajman Ajman
Phút
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
ꦆ 𝔍 Fradj Ben Njima match yellow.png
2'
Walid Azarou 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Souboul
match goal
45'
 ꧒ Anas Mittache match yellow.png
48'
52'
match goal 1 - 1 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Kiến tạo: Federico Nicolas Cartabia
Abd🀅ulrahman Raka🌌n  match yellow.png
63'
72'
match yellow.png 💃  Luka Milivojevic 🍸
73'
match yellow.png Federico Nicolas Cartabi👍a
86'
match yellow.png Rikelme
🔯  Bilal You❀sif  match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt 🌱đền 𓆏 match phan luoi 🦩 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🍌 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ajman Ajman
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
306
 
Số đường chuyền
 
483
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Thử thách
 
16
79
 
Pha tấn công
 
115
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
38.33% Kiểm soát bóng 63.67%
14.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.5
1.7 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 5.2
42.2% Kiểm soát bóng 57%
12.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ajman (21trận)
Chủ Khách
Shabab Al Ahli (32trận) 🔯
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
0
HT-H/FT-T
2
5
8
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
7