

1.02
0.84
1.02
0.78
2.63
3.08
2.48
0.94
0.86
0.74
1.06
Diễn biến chính




Ra sân: Moussa Kalilou Djitte



Ra sân: Arnaud Nordin

Ra sân: Wahbi Khazri

Kiến tạo: Teji Savanier
Ra sân: Cyrille Bayala


Ra sân: Faitout Maouassa
Ra sân: Youcef Belaili

Ra sân: Clement Vidal


Ra sân: Teji Savanier

Bàn thắng
Phạt đền
🦄
Hỏng phạt đền
𓃲
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♔
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mathieu Coutadeur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 1 | 76 | 6.56 | |
20 | Mohamed Youssouf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 3 | 1 | 72 | 6.43 | |
5 | Riad Nouri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
21 | Cedric Avinel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 5 | 50 | 6.34 | |
1 | Benjamin Leroy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 6.27 | |
4 | Michael Barreto | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 7 | 0 | 87 | 7.12 | |
3 | Ismael Diallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 2 | 2 | 65 | 6.66 | |
25 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 13 | 6.01 | |
14 | Cyrille Bayala | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 1 | 2 | 54 | 6.36 | |
28 | Moussa Kalilou Djitte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 20 | 6.14 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 6 | 37 | 6.41 | |
10 | Youcef Belaili | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 51 | 6.43 | |
15 | Clement Vidal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 40 | 6.1 | |
27 | Kevin Spadanuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
34 | Moussa Soumano | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.09 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 0 | 33 | 6.55 | |
9 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
99 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 6 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 7 | 0 | 73 | 7.46 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 5 | 65 | 6.97 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 71 | 57 | 80.28% | 1 | 2 | 95 | 7.59 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 40 | 76.92% | 3 | 3 | 85 | 7.68 | |
27 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 30 | 7.19 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 59 | 6.9 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 41 | 69.49% | 1 | 5 | 70 | 7.05 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.86 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 21 | 6.84 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 62 | 7.08 | |
21 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 16 | 7.07 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ