

0.96
0.90
0.77
1.03
2.75
2.80
2.60
0.97
0.83
0.93
0.87
Diễn biến chính





Kiến tạo: Rayan Raveloson

Ra sân: Mickael Alphonse

Ra sân: Fernand Mayembo




Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Ra sân: Romain Hamouma


Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Kevin Spadanuda

Ra sân: Vincent Marchetti


Ra sân: Gauthier Hein

Ra sân: Rayan Raveloson


Ra sân: Birama Toure
Bàn thắng
Phạt đền
෴
Hỏng phạt đền
🎉
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mathieu Coutadeur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.72 | |
17 | Romain Hamouma | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.83 | |
2 | Mickael Alphonse | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.76 | |
1 | Benjamin Leroy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.33 | |
4 | Michael Barreto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.75 | |
99 | Youssouf Kone | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.67 | |
8 | Vincent Marchetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.7 | |
25 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.6 | |
77 | Fernand Mayembo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.6 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 7 | 5.94 | |
27 | Kevin Spadanuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.76 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.48 | |
27 | Jeanvier Julian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
6 | Youssouf MChangama | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.38 | |
12 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7.64 | |
24 | Kenji-Van Boto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.37 | |
9 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 7.3 | |
1 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.44 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 7.19 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
13 | Akim Zedadka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.37 | |
7 | Gauthier Hein | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ